Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paillasse


[paillasse]
danh từ giống cái
nệm rơm
Coucher sur une paillasse
ngủ trên nệm rơm
(thông tục) con đĩ
bờ để bát đĩa (ở cạnh bồn rửa bát)
(nghĩa cũ) người pha trò, thằng hề
crever la paillasse à quelqu'un
(thông tục) mổ bụng ai, giết ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.