painter 
painter | ['peintə] |  | danh từ | |  | thợ sơn | |  | hoạ sĩ | |  | a famous painter | | hoạ sĩ nổi tiếng | |  | dây neo (thuyền tàu) | |  | to cut the painter | |  | (nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt |
/peintə/
danh từ
thợ sơn
hoạ sĩ
danh từ
dây néo (thuyền tàu) !to cut the painter
(nghĩa bóng) cắt đứt, đoạn tuyệt
|
|