|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
palme
![](img/dict/02C013DD.png) | [palme] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lá cọ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cây cọ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Huile de palme | | dầu cọ (dầu) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | huy hiệu hình lá cọ, trang trí hình lá cọ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) chân nhái (lắp vào chân để bơi) | | ![](img/dict/809C2811.png) | la palme du martyre | | ![](img/dict/633CF640.png) | cái vinh của kẻ chết vì đạo | | ![](img/dict/809C2811.png) | palme d'or | | ![](img/dict/633CF640.png) | giải cành cọ vàng (trong liên hoa phim) | | ![](img/dict/809C2811.png) | remporter la palme | | ![](img/dict/633CF640.png) | thắng (trong chiến đấu, trong tranh luận) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đơn vị đo lường xưa (khoảng một gang tay) |
|
|
|
|