|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pandect
pandect | ['pændekt] | | danh từ, (thường) số nhiều | | | (sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi vào (thế kỷ) 6) | | | bộ luật |
/'pændekt/
danh từ, (thường) số nhiều (sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi (thế kỷ) 6) bộ luật
|
|
|
|