|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
paniquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [paniquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm hoảng sợ; hốt hoảng, kinh hoàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | à l'approche des examens, il est complètement paniqué | | gần tới ngày thi, cậu ta hốt hoảng hẳn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il panique facilement | | anh ta rất dễ bị hốt hoảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il n'y a pas de quoi paniquer | | chẳng có gì phải hốt hoảng |
|
|
|
|