|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pantelant
![](img/dict/02C013DD.png) | [pantelant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hổn hển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être pantelant de terreur | | thở hổn hển vì hoảng sợ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phập phồng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chair pantelante | | thịt còn phập phồng (của con vật mới bị giết) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) nghẹn ngào; xốn xang | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Coeur pantelant | | lòng xốn xang |
|
|
|
|