Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pantoufle


[pantoufle]
danh từ giống cái
giày păngtup
Pantoufle sans quartier
giày păngtup không có da gót
(ngôn ngữ nhà trường, tiếng lóng) tiền bồi hoàn (trả lại cho nhà nước sau khi tốt nghiệp) để được ra làm sở tư
en pantoufles
đi giày păngtup
(nghĩa bóng; từ cũ, nghĩa cũ) thoải mái
passer sa vie dans ses pantoufles
ru rú xó nhà
raisonner comme une pantoufle
lý sự cùn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.