![](img/dict/02C013DD.png) | [papillon] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) con bướm, bươm bướm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Papillon de jour |
| bướm ngày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ailes du papillon |
| cánh bướm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Collection de papillons |
| bộ sưu tập bướm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Léger comme un papillon |
| nhẹ như chim, nhẹ như bướm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể thao) kiểu bơi bướm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le record du 200 mètres papillon |
| kỉ lục 200 mét bướm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người bộp chộp, người nhẹ dạ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | truyền đơn con bướm, áp phích bướm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tờ bướm (cài vào đầu sách in) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tờ cảnh cáo vi cảnh (công an dán vào kính trước xe ô-tô) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) đai ốc tai hồng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nắp chế hoà khí (ở ô-tô) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | bec papillon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | mỏ bướm (của đèn đất...) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brasse papillon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kiểu bơi bướm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | courir après les papillons |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chơi lăng nhăng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | minute papillon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chờ tí! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | noeud papillon |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nơ bướm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | papillons noirs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ý nghĩ buồn rầu |