|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
par-dessus
![](img/dict/02C013DD.png) | [par-dessus] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó ngữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | qua phía trên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sauter par-dessus | | nhảy qua phía trên | ![](img/dict/47B803F7.png) | giới ngữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | qua phía trên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sauter par-dessus un obstacle | | nhảy qua phía trên một chướng ngại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở trên, ở ngoài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Porter un manteau par-dessus ses habits | | mặc áo khoác ngoài áo khác | | ![](img/dict/809C2811.png) | en avoir par-dessus la tête de (qqch) | | ![](img/dict/633CF640.png) | không thể chịu đựng nổi (điều gì) nữa | | ![](img/dict/809C2811.png) | par-dessus le marché | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem marché | | ![](img/dict/809C2811.png) | par-dessus tout | | ![](img/dict/633CF640.png) | trên hết; trước hết, nhất là |
|
|
|
|