| [parallèlement] |
| phó từ |
| | song song |
| | Murs construits parallèlement |
| tÆ°á»ng xây song song |
| | Exprimer deux idées parallèlement |
| diễn dải song song hai ý kiến |
| | L'industrie suit parallèlement la marche de la science |
| công nghiệp tiến song song vá»›i khoa há»c |
| giới từ |
| | song song |
| | Parallèlement à ce projet |
| song song với dự án nà y |