|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parasiter
![](img/dict/02C013DD.png) | [parasiter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sống kí sinh trên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ver qui parasite un mammifère | | giun sống kí sinh trên một động vật có vú | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ăn bám | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Individus qui parasitent la société | | những người ăn bám xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gây nhiễu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Image parasitée | | hình ảnh bị gây nhiễu |
|
|
|
|