|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parc
| [parc] | | danh từ giống đực | | | công viên | | | Parc national | | công viên quốc gia | | | khu săn | | | bãi quây (súc vật) | | | Parc à moutons | | bãi quây cừu | | | bãi xe | | | Mettre une voiture dans un parc | | đưa xe vào bãi | | | bãi | | | Parc à huîtres | | bãi hàu | | | Parc de munitions | | (quân sự) bãi kho quân nhu | | | giường cũi (của trẻ em) | | | lưới vây (đánh cá) | | | đoàn xe (của một binh chủng, một cơ quan, một nước) | | | le parc des Princes | | | Công viên các Hoàng tử (sân vận động lớn ở Pari) | | | parc zoologique | | | vườn thú |
|
|
|
|