|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parcourir
![](img/dict/02C013DD.png) | [parcourir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi khắp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parcourir le pays | | đi khắp nước | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Distance à parcourir | | khoảng đường phải đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đọc nhanh, đọc lướt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parcourir un livre | | đọc nhanh cuốn sách | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Parcourir un journal | | đọc lướt qua một tờ báo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhìn bao quát |
|
|
|
|