|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paregoric
paregoric | [,pærə'gɔrik] | | tính từ | | | (dược học) Paregoric (loại thuốc phiện) | | danh từ | | | (dược học) thuốc Paregoric |
/,pærə'gɔrik/
tính từ (dược học) Paregoric (loại thuốc phiện)
danh từ (dược học) thuốc Paregoric
|
|
|
|