|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parnassian
parnassian![](img/dict/02C013DD.png) | [pɑ:'næsiən] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) (thuộc) thi đàn | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) hội viên thi đàn (một trường phái nhà thơ Pháp ở (thế kỷ) 19) |
/pɑ:'næsiən/
tính từ
(thơ ca) (thuộc) thi đàn
danh từ
(thơ ca) hội viên thi đàn (một trường phái nhà thơ Pháp ở (thế kỷ) 19)
|
|
|
|