|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parnassien
![](img/dict/02C013DD.png) | [parnassien] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) Núi thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nymphes parnassiennes | | nữ thần Núi thơ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thuộc) phái thi đàn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Poètes parnassiens | | những nhà thơ phái thi đàn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhà thơ phái thi đàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) bướm apolo |
|
|
|
|