|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
parricide
![](img/dict/02C013DD.png) | [parricide] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giết cha; giết mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Complot parricide | | âm mưu giết cha mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fils parricide | | đứa con giết cha mẹ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ giết cha, kẻ giết mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Condamner un parricide | | kết án một kẻ giết cha mẹ | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tội giết cha; tội giết mẹ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Commettre un parricide | | phạm tội giết cha mẹ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tội giết vua |
|
|
|
|