parry
parry![](img/dict/02C013DD.png) | ['pæri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | miếng đỡ, miếng gạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | động tác gạt đỡ, động tác tránh né (trong môn đánh kiếm, đánh bốc) | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ (parried) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | né, tránh, đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to parry an awkward question | | lẩn tránh một câu hỏi hốc búa |
/'pæri/
danh từ
miếng đỡ, miếng gạt
ngoại động từ
đỡ, gạt (cú đấm, cú đánh...)
(nghĩa bóng) tránh khéo, lẩn tránh, đánh trống lảng to parry a question lẩn tránh một câu hỏi
|
|