Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
particulier


[particulier]
tính từ
đặc thù, riêng biệt
Traits particuliers
nét đặc thù
tư, riêng
Hôtel particulier
khách sạn tư nhân
Secrétaire particulier
thư ký riêng
Voiture particulière
xe riêng
Entretien particulier
cuộc nói chuyện riêng
cá biệt, đặc biệt
Talent particulier
tài năng đặc biệt
(từ cũ, nghĩa cũ) kì dị, kì cục
en particulier
đặc biệt
riêng
Phản nghĩa Collectif, commun, général, public, universel,
danh từ giống đực
người thường, tư nhân
Vendre aux particuliers
bán cho tư nhân
(thân mật, (nghĩa xấu)) kẻ, tên
Que nous veut ce particulier ?
tên kia muốn làm gì chúng ta?
cái riêng
Aller du particulier au général
đi từ cái riêng đến cái chung
en son particulier
trong lòng mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.