|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
partout
![](img/dict/02C013DD.png) | [partout] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khắp nơi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | On ne peut être partout à la foi | | người ta không thể cùng lúc ở khắp nơi được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chercher partout | | tìm khắp nơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở mọi nơi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) đều | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Quarante partout | | bốn mươi đều | | ![](img/dict/809C2811.png) | de partout | | ![](img/dict/633CF640.png) | từ mọi phía | | ![](img/dict/809C2811.png) | fourrer son nez partout | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhúng mũi vào mọi chuyện | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Nullepart |
|
|
|
|