![](img/dict/02C013DD.png) | [paré] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trang hoà ng, trang điểm, tô điểm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Jardin paré de mille fleurs |
| mảnh vÆ°á»n tô Ä‘iểm muôn hoa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đã chuẩn bị để nấu (thịt) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hà ng hải) sẵn sà ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Paré à virer |
| sẵn sà ng đổi hướng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đủ phương tiện phòng chống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous sommes parés contre le froid |
| chúng tôi có đủ phương tiện chống rét |