Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pascal


[pascal]
tính từ
(thuộc) lễ phục sinh
(thuộc) lễ Thiên di (của người Do Thái)
danh từ giống đực
(vật lý) paxcan (đơn vị áp suất)
(tin học) ngôn ngữ lập trình Pascal



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.