|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
passe-partout
![](img/dict/02C013DD.png) | [passe-partout] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chìa khoá vạn năng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | điều chung chung | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nhiếp ảnh) khung cắt cảnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) cửa bản | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đâu cũng hợp, dùng chỗ nào cũng được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une tenue passe-partout | | một bộ quần áo mặc nơi nào cũng hợp |
|
|
|
|