![](img/dict/02C013DD.png) | [passer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | qua, sang; đi qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer en France |
| sang Pháp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer par la rue |
| đi qua phố |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Regarder passer la foule |
| nhìn đám đông đi qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le facteur vient de passer |
| người đưa thư vừa đi qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La Seine passe à Paris |
| sông Sen chảy qua Pari |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đi đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer à la banque |
| đi đến nhà ngân hàng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer à table |
| (ngồi) vào bàn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer à l'ennemi |
| về phe địch |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trở thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer maître |
| trở thành bậc thầy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thăng (chức) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer colonel |
| thăng đại tá |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị gọi ra, phải ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer en conseil de guerre |
| phải ra trước hội đồng quân sự |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | qua đời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il a passé |
| ông ấy đã qua đời |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lướt qua; quên đi, tha thứ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer sur des détails |
| lướt qua những chi tiết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer sur les fautes de quelqu'un |
| tha thứ những khuyết điểm của ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lọt qua; chảy qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le café passe lentement |
| cà-phê lọt qua từ từ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le Fleuve Rouge passe à Namdinh |
| sông Hồng chảy qua Nam Định |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | truyền; truyền lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer de bouche en bouche |
| truyền từ miệng người này sang miệng người khác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La maison passe à son fils |
| cái nhà truyền lại cho con trai ông ta |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | được thông qua, được chấp nhận |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La loi a passé |
| đạo luật đã được thông qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Proposition qui peut passer |
| đề nghị có thể được chấp nhận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aliment qui ne passe pas |
| thức ăn không tiêu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phai, lạt, tàn, úa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur qui a passé |
| màu đã phai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ces fleurs ont passé |
| hoa này đã tàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trôi qua, lỗi thời, hết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Quinze jours sont passés |
| mười lăm ngày đã trôi qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette mode passera |
| cái mốt ấy sẽ lỗi thời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La douleur est passée |
| đau đớn đã hết |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) được diễn; được chiếu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pièce qui passera |
| vở kịch sẽ được diễn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Film qui vient de passer |
| phim vừa (được) chiếu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela peut passer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | điều đó có thể nhận được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela passe après |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cái đó ít quan trọng hơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela passera |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rồi cũng hết thôi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en passant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhân tiện, tiện thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en passer par |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phải chịu đựng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire passer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đưa qua, cho qua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire passer pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | coi như, xem như |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire passer sous les yeux |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cho xem, cho thấy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chứng minh, chứng tỏ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je vous passe la casse, passe - moi le séné |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có qua có lại mới toại lòng nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il passe beaucoup de monde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có nhiều người qua lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | laisser passer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bỏ qua, không phản đối |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để sót lại (lỗi trong bài...) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | để xuyên qua, để chiếu qua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le (la) sentir passer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chịu đựng chuyện khó chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le temps passe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thì giờ thấm thoắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passe pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | còn có thể được |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuyển sang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer à la postérité |
| ![](img/dict/633CF640.png) | truyền lại đời sau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer à l'ennemi |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo giặc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer à travers |
| ![](img/dict/633CF640.png) | băng qua |
| ![](img/dict/633CF640.png) | né tránh, miễn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer avant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi lên trước (ai); hơn (ai) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được coi trọng hơn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer de main en main |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sang tay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer devant |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi trước |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hiện ra trước mặt, ở trước mặt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer chez quelqu' un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thăm ai chốc lát |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer de mode |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lỗi thời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | paser de vie à trépas |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer du côté de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng về phía |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer en proverbe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trở thành ngạn ngữ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer outre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vượt quá; đi quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer outre à |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không kể đến, coi thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer par |
| ![](img/dict/633CF640.png) | qua (nơi nào); thoáng qua (đầu óc) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thông qua |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trải qua, chịu đựng, |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer par-dessus |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trèo qua; vượt qua, không kể đến |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được coi như |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer sous (dessous) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đi phía dưới |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị đè, bị cán |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer sur (dessus) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không kể đến; bỏ qua |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đè qua, cán qua |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer sur le ventre de quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hại ai nhằm đạt mục đích của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | permission de passer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giấy thông hành |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se faire passer pour |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh lừa, lừa dối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout passe, tout lasse, tout casse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) mọi chuyện đều phải có một kết cục |
| ![](img/dict/809C2811.png) | y passer |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cũng phải chịu đựng như thế |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị phung phí hết |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) chết |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer la rivière |
| qua sông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer ses vacances |
| qua kỳ nghỉ, nghỉ ngơi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer la frontière |
| vượt qua biên giới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer un examen |
| qua một kỳ thi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vượt qua, vượt, quá |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer la limite d'âge |
| quá hạn tuổi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cela passe mes forces |
| điều đó quá sức tôi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer un obstacle |
| vượt qua một chướng ngại vật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer quelqu'un à la course |
| vượt ai trong cuộc chạy đua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chở qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer des voyageurs |
| chở hành khách qua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chuyền, chuyển, trao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer le ballon |
| chuyền quả bóng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer la parole |
| chuyển lời |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer un objet à quelqu'un |
| trao một vật cho ai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | luồn qua; lọc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer une corde |
| luồn dây qua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặc; đặt lên; phết lên, bôi lên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer son manteau |
| mặc áo khoác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer la main sur le front |
| đặt bàn tay lên trán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer de la cire sur un parquet |
| bôi xi lên sàn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tha thứ, bỏ qua |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer une faute |
| tha thứ một lỗi lầm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer un fait |
| bỏ qua một sự việc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | bỏ sót |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer une ligne |
| bỏ sót một dòng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đưa vào; đem tiêu |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer de la contrebande |
| đưa đồ lậu vào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer de la fausse monnaie |
| đem tiêu tiền giả |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ghi vào, ký kết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer un contrat |
| ký kết một giao kèo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer ses soirées à lire |
| dùng buổi tối để đọc sách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) chiếu, diễn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vais vous passer ce film |
| tôi sắp chiếu cho các bạn coi bộ phim này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | qua khỏi, sống qua được |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne passera pas la nuit |
| ông ấy không qua khỏi đêm nay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela me passe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi không hiểu được điều đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer à tabac |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đánh đập, hành hung |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer au fil de l'épée |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đâm chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer condamnation |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhận lỗi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer la consigne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | truyền quân lệnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer la rampe |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (sân khấu) được khán giả hoan nghênh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer l'écran |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (điện ảnh) được người xem hoan nghênh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer l'éponge sur |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lờ đi, tha thứ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer le temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | dùng thì giờ (làm gì) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiêu khiển |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer les limites (la mesure) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vượt quá giới hạn, đi quá xa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer qqch sous silence |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lờ việc gì đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer qqn par les armes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bắn chết ai, tử hình ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer son chemin |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tiếp tục đi, không dừng lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer un coup de téléphone |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gọi điện thoại cho ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer un mauvais quart heure |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trải qua thời điểm khó chịu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phải chịu đựng cơn giận của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer un savon à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vò đầu ai, la mắng ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | passer une revue; passer des troupes en revue |
| ![](img/dict/633CF640.png) | duyệt binh |