|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pater
![](img/dict/02C013DD.png) | [pater] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Pater) kinh Lạy Cha | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hột lớn (trong chuỗi tràng hạt) | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas savoir son Pater | | ![](img/dict/633CF640.png) | dốt qúa | | ![](img/dict/809C2811.png) | savoir une chose comme son Pater | | ![](img/dict/633CF640.png) | thuộc như cháo | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhi đồng) bố |
|
|
|
|