|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pathétique
![](img/dict/02C013DD.png) | [pathétique] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thống thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Style pathétique | | lá»i văn thống thiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton pathétique | | giá»ng thống thiết | | ![](img/dict/809C2811.png) | nerf pathétique | | ![](img/dict/633CF640.png) | (giải phẫu) dây thần kinh cÆ¡ chéo to mắt | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống Ä‘á»±c | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn há»c) cái thống thiết | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghÄ©a Comique, froid, impassible. |
|
|
|
|