 | [patience] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại |
|  | Souffrir avec patience |
| kiên nhẫn chịu đựng sự khó nhọc |
|  | Avoir de la patience |
| có lòng kiên nhẫn |
|  | Être au bout de la patience |
| hết kiên nhẫn nổi nữa |
|  | Abuser de la patience de qqn |
| lợi dụng sự nhẫn nại của ai |
|  | sự kiên trì |
|  | Ce travail exige de patience |
| công việc này đòi hỏi sự kiên trì |
|  | La patience vient à bout de tout |
| kiên trì thì làm gì cũng thành công |
|  | Attendre avec patience |
| kiên trì chờ đợi |
|  | (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận |
|  | jeu de patience |
|  | trò chơi chắp hình |
|  | công việc tỉ mỉ |
|  | perdre patience |
|  | sốt ruột; nản chí |
|  | prendre patience |
|  | bình tĩnh chờ đợi |
|  | prendre son mal en patience |
|  | chịu đựng không phàn nàn |
 | thán từ |
|  | gắng chút nữa! cố chờ! đừng nóng! |
|  | coi chừng! |
 | danh từ giống cái |
|  | (thực vật học) cây chút chít tây |
 | phản nghĩa Brusquerie, exaspération, impatience |