|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patin
![](img/dict/02C013DD.png) | [patin] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưỡi trượt (ở giày trượt băng) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) đế (đường ray) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kĩ thuật) guốc, má; con lăn, sống trượt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Patins de frein | | guốc phanh, má phanh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) đế phụ (ở giày) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) sự trượt băng, môn trượt băng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire du patin | | trượt băng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Patin artistique | | môn trượt băng nghệ thuật | | ![](img/dict/809C2811.png) | patin à roulettes | | ![](img/dict/633CF640.png) | đế lăn (ở giày trượt băng) | | ![](img/dict/809C2811.png) | patins de chenille | | ![](img/dict/633CF640.png) | mắt xích xe tăng |
|
|
|
|