| [patin] |
| danh từ giống đực |
| | lưỡi trượt (ở giày trượt băng) |
| | (đường sắt) đế (đường ray) |
| | (kĩ thuật) guốc, má; con lăn, sống trượt |
| | Patins de frein |
| guốc phanh, má phanh |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) đế phụ (ở giày) |
| | (thể dục thể thao) sự trượt băng, môn trượt băng |
| | Faire du patin |
| trượt băng |
| | Patin artistique |
| môn trượt băng nghệ thuật |
| | patin à roulettes |
| | đế lăn (ở giày trượt băng) |
| | patins de chenille |
| | mắt xích xe tăng |