|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patronage
![](img/dict/02C013DD.png) | [patronage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự bảo trợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sous la patronage de | | dưới quyền bảo trợ của | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hội bảo trợ; trụ sở hội bảo trợ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Patronages scolaires | | hội bảo trợ nhà trường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le petit va au patronage tous les jeudis | | thứ năm nào chú bé cũng đến trụ sở hội bảo trợ. |
|
|
|
|