|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patronage
 | [patronage] |  | danh từ giống đực | |  | sự bảo trợ | |  | Sous la patronage de | | dưới quyền bảo trợ của | |  | hội bảo trợ; trụ sở hội bảo trợ | |  | Patronages scolaires | | hội bảo trợ nhà trường | |  | Le petit va au patronage tous les jeudis | | thứ năm nào chú bé cũng đến trụ sở hội bảo trợ. |
|
|
|
|