Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
patrouiller


[patrouiller]
nội động từ
đi tuần tra
(từ cũ; nghĩa cũ) như patauger
Patrouiller dans la boue
lội bì bõm trong bùn
ngoại động từ
(từ cũ; nghĩa cũ) vày vò
Patrouiller des viandes
vày vò thịt thà



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.