|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pay-off
pay-off![](img/dict/02C013DD.png) | ['peiɔf] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lương, sự trả tiền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kỳ trả lương, kỳ trả tiền | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thưởng phạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phần, tỷ lệ phần trăm |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [pay-off] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | reward, profit | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | We invested in property, hoping for a pay-off when we sell it. |
/'peiɔf/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trả lương, sự trả tiền
kỳ trả lương, kỳ trả tiền
sự thưởng phạt
phần, tỷ lệ phần trăm
|
|
Related search result for "pay-off"
|
|