![](img/dict/02C013DD.png) | [peau] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | da |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Détacher la peau d'un animal |
| lột da của một con vật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur de la peau |
| màu da |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peau noir |
| (màu) da đen |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Crèmes de soins pour la peau |
| kem chăm sóc da |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | da (thuộc) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étui en peau de serpent |
| cái túi da rắn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỏ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Peau de banane |
| vỏ chuối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | váng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | peau du lait |
| váng sữa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính mệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre sa peau |
| bảo vệ tính mệnh của mình; tự vệ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tenir à sa peau |
| thiết tha với cuộc sống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser sa peau |
| bỏ mạng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir la peau de qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trả thù ai, báo thù ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir quelqu'un dans la peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | say mê ai về xác thịt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coûter la peau des fesses |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đắt kinh khủng, đắt khủng khiếp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | craindre pour sa peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sợ cho tính mạng của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | crever dans sa peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | béo nứt da |
| ![](img/dict/633CF640.png) | âm ỉ tức tối |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) ăn mặc hở hang quá |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en peau de toutou |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (phẩm chất) tầm thường, xoàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | entrer dans la peau d'un personnage |
| ![](img/dict/633CF640.png) | diễn lột được một nhân vật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être bien dans sa peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảm thấy thoải mái, dễ chịu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có thể chịu đựng lẫn nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être mal dans sa peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảm thấy khó ở, cảm thấy khó chịu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể chịu đựng lẫn nhau |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire la peau à qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) giết chết ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire peau neuve |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thay đổi hoàn toàn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đổi mới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | je ne voudrais pas être dans sa peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tôi chẳng muốn ở địa vị nó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la peau ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) cái cóc khô! |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la peau lui démange |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nó ngứa da ngứa thịt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | les os lui percent la peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nó gầy trơ xương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mourir dans sa peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tính nào vẫn tật ấy, đánh chết cái nết chẳng chừa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir que les os et la peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | gầy giơ xương, chỉ còn da bọc xương |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas tenir dans sa peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quay cuồng; động cỡn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peau d'âne |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) văn bằng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peau de balle |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hoàn toàn không có gì cả, hoàn toàn không ra gì |
| ![](img/dict/809C2811.png) | " Peau de chagrin " |
| ![](img/dict/633CF640.png) | "miếng da lừa" (một tác phẩm rất nổi tiếng trong " Tấn trò đời" của Ban-zắc) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | peau de vache |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kẻ độc ác, kẻ hung dữ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (tính từ) độc ác, hung dữ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | recevoir douze balles dans la peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bị hành hình (bởi một trung đội) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vendre cher sa peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chống cự kịch liệt đến phút cuối cùng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vendre la peau de I'ours |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bán da gấu, chưa đậu ông nghè đã đe hàng tổng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vêtu de la peau du lion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cậy thế kẻ mạnh để giấu cái hèn của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | vieille peau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thông tục) đĩ già |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Pot. |