|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peigner
![](img/dict/02C013DD.png) | [peigner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peigner ses cheveux | | chải tóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | peigner la laine | | chải len | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chải tóc, chải lông | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peigner un chien | | chải lông cho con chó | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) chải chuốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Peigner son style | | chải chuốt lời văn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa ébouriffer, écheveler |
|
|
|
|