|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peigné
| [peigné] | | tÃnh từ | | | chải chuốt | | | Style peigné | | lá»i văn chải chuốt | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | vải len mượt (chỉ dệt bằng sợi dà i, cho nên trông mượt hÆ¡n vải khác cùng loại) |
|
|
|
|