Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
peler


[peler]
ngoại động từ
cạo lông
Peler des peaux
cạo lông da thú
bóc vỏ, lột vỏ, gọt vỏ
Peler un arbre
bóc vỏ cây
peler une pêche
gọt vỏ quả đào
nội động từ
tróc da
Dos qui pèle
lưng tróc da
(nghĩa bóng) rét, lạnh (cũng peler de froid)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.