|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pendre
![](img/dict/02C013DD.png) | [pendre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Pendre du linge aux fenêtres) treo quần áo ở cửa sổ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | treo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendre sa veste au portemanteau | | treo áo vào móc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | treo cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendre un assassin | | treo cổ một tên giết người | | ![](img/dict/809C2811.png) | dire pis que pendre de quelqu'un | | ![](img/dict/633CF640.png) | nói xấu ai hết lời | | ![](img/dict/809C2811.png) | être pendu à | | ![](img/dict/633CF640.png) | không rời | | ![](img/dict/633CF640.png) | chăm chú theo dõi, lắng nghe | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | treo, lủng lẳng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Morceau de viande qui pend à un crochet | | miếng thịt treo ở móc | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rũ xuống, sệ, thõng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cheveux qui pendent | | tóc rũ xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Joues qui pendent | | má sệ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laisser pendre ses bras | | để tay thõng xuống | | ![](img/dict/809C2811.png) | cela lui pend au nez | | ![](img/dict/633CF640.png) | điều đó đe doạ nó |
|
|
|
|