Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pendu


[pendu]
tính từ
treo; bám bíu
Un jambon pendu au plafond
cái giăm bông treo ở trần
Pendu au bras droit de sa mère
bíu vào tay của mẹ
bị treo cổ
Pendu pour trahison
bị treo cổ vì tội phản bội
avoir la langue bien pendue
xem langue
danh từ giống đực
người bị treo cổ
être sec comme un pendu
gầy lõ lẹo
parler de corde dans la maison d'un pendu
xem corde



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.