penetrability
penetrability | [,penitrə'biləti] |  | danh từ | |  | tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua | |  | tính có thể xuyên qua | |  | tính có thể hiểu thấu được |
/,penitrə'biliti/
danh từ
tính có thể thâm nhập được, tính có thể thấm qua
tính có thể xuyên qua
tính có thể hiểu thấu được
|
|