|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pensionnaire
![](img/dict/02C013DD.png) | [pensionnaire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khách trọ, khách ăn tháng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | học sinh nội trú | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người lĩnh tiền trợ cấp | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) diễn viên ăn lương cố định (không tham gia chia lãi của gánh hát) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) cô gái ngây thơ, ngốc nghếch |
|
|
|
|