penult
penult | [pen'ʌlt] | | Cách viết khác: | | penultimate |  | [pen'ʌltimət] |  | tính từ | |  | (ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối | |  | áp chót, giáp cuối |  | danh từ | |  | (ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối | |  | vật áp chót, cái giáp cuối |
/pi'nʌlt/ (penultimate) /pi'nʌltimit/
tính từ
(ngôn ngữ học) áp chót, giáp cuối
danh từ
(ngôn ngữ học) âm áp chót, âm giáp cuối
|
|