![](img/dict/02C013DD.png) | [permettre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cho phép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Si les circonstances le permettent |
| nếu hoàn cảnh cho phép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son patron lui a permis de ne pas venir travailler ce matin |
| ông chủ cho phép anh ta không đi làm buổi sáng nay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ma santé ne me permet pas de sortir ce soir |
| sức khoẻ không cho phép tôi đi chơi tối nay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les médecins ne lui permettent pas le sport |
| bác sĩ không cho anh ấy chơi thể thao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Permettre le café à un malade |
| cho phép bệnh nhân dùng cà phê |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Permettez -moi de... |
| cho phép tôi được...; tôi xin được... |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Permettez -moi de me présenter |
| cho phép tôi được tự giới thiệu; tôi xin được tự giới thiệu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'est pas permis à tout le monde de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không phải ai cũng có thể |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se croire tout permis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tưởng rằng tha hồ làm gì thì làm |