|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
permuter
![](img/dict/02C013DD.png) | [permuter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đổi lẫn, hoán vị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Permuter les chiffres d'un nombre | | hoán vị các con số của một số | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lẫn cho nhau, hoán đổi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fonctionnaire qui permute avec un collègue | | viên chức hoán đổi với một đồng nghiệp |
|
|
|
|