![](img/dict/02C013DD.png) | [perméabilité] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tÃnh thấm; Ä‘á»™ thấm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Perméabilité du sol |
| tÃnh thấm của đất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Perméabilité à l'eau |
| tÃnh thấm nÆ°á»›c |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Perméabilité sélective |
| tÃnh thấm chá»n lá»c |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Perméabilité magnétique |
| độ thấm từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) khả năng tiếp nháºn, khả năng tiếp thu |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Imperméabilité. |