persuader
 | [persuader] |  | ngoại động từ | |  | làm cho tin, thuyết phục | |  | Persuader quelqu'un de quelque chose, persuader quelque chose à quelqu'un | | thuyết phục ai về điều gì | |  | Persuader à quelqu'un de se marier | | thuyết phục ai lập gia đình | |  | Je suis persuadé que | | tôi tin chắc rằng |  | phản nghĩa Dissuader |
|
|