pertinacity
pertinacity![](img/dict/02C013DD.png) | [,pə:ti'næsəti] | | Cách viết khác: | | pertainciousness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,pə'teinki∫əsnis] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như pertainciousness |
/,pə:ti'neiʃəsnis/ (pertinacity) /pertinacity/
danh từ
tính ngoan cố, tính cố chấp, tính dai dẳng; tính cứng đầu cứng cổ, tính ương ngạnh, tính gan lì
|
|