|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
perversity
perversity![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'və:siti] | | Cách viết khác: | | perverseness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pə'və:snis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính ngang bướng, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (về cư xử) tính ngang ngạnh, sự sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (về tình cảm) tính trái thói, tính tai ác, vô lý, quá đáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảnh éo le | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp luật) sự bất công, sự oan; sự chống lại toà án |
/pə'və:siti/ (perverseness) /pə'və:snis/
danh từ
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ
tính cáu kỉnh, tính trái thói
cảnh éo le
tính tai ác
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|