| [pestiféré] |
| tÃnh từ |
| | mắc dịch hạch; có dịch hạch |
| | Enfant pestiféré |
| đứa trẻ mắc dịch hạch |
| | Pays pestiféré |
| xứ có dịch hạch |
| danh từ giống đực |
| | ngÆ°á»i bị dịch hạch |
| | fuir quelqu'un comme un pestiféré |
| | tránh ai như tránh hủi |