|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pesée
| [pesée] | | danh từ giống cái | | | sự cân | | | mẻ cân | | | Une pesée de cinquante kilogrammes | | một mẻ cân năm mươi kilogam | | | sức ấn xuống; sức kéo | | | Exercer une pesée sur une barre de fer | | ấn một thanh sắt xuống |
|
|
|
|