|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
petitement
 | [petitement] |  | phó từ | |  | hà tiện, tằn tiện | |  | Vivre petitement | | sống tằn tiện | |  | chật, hẹp | |  | Être logé petitement | | ở chật | |  | (một cách) hèn hạ | |  | Se venger petitement | | trả thù một cách hèn hạ |  | phản nghĩa Grandement. Généreusement. |
|
|
|
|