pewit
pewit | ['pi:wit] | | Cách viết khác: | | peewit | | ['pi:wit] | | danh từ | | | (động vật học) chim te te; tiếng hót của chim te te | | | như pewit gull |
/'pi:wit/ (peewit) /'pi:wit/
danh từ (động vật học) chim te te tiếng hót của chim te te (động vật học) mòng biển đầu đen ((cũng) pewit gull)
|
|